🔍
Search:
ĐIỀU ƯỚC
🌟
ĐIỀU ƯỚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
오랫동안 소망을 간직함. 또는 그 소망.
1
SỰ ÔM ẤP ƯỚC MƠ, ĐIỀU ƯỚC ẤP Ủ:
Sự ấp ủ ước vọng từ lâu. Hoặc điều ước vọng như thế.
-
Danh từ
-
1
세부적인 항목을 세워 맺은 약속.
1
SỰ THỎA THUẬN:
Sự hứa hẹn xây dựng và thống nhất các hạng mục chi tiết.
-
2
국가 간의 합의에 따라 세부적인 항목을 세워 서로의 권리와 의무를 정한 약속. 또는 그런 문서.
2
ĐIỀU ƯỚC, HIỆP ƯỚC:
Việc xây dựng các hạng mục chi tiết theo sự thỏa thuận giữa các quốc gia, hứa hẹn định ra nghĩa vụ hay quyền lợi của nhau. Hoặc văn bản như vậy.
-
☆
Danh từ
-
1
마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
1
ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG:
Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng.
🌟
ĐIỀU ƯỚC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.
1.
SỰ PHÁT HUY HIỆU LỰC, VIỆC CÓ HIỆU LỰC:
Việc những thứ như điều ước, luật, công văn thể hiện hiệu lực. Hoặc việc thể hiện hiệu lực đó.
-
Danh từ
-
1.
조약이 맺어지는 것에 대하여 대통령이나 국가가 최종적으로 확인하고 동의하는 것.
1.
SỰ PHÊ CHUẨN:
Việc tổng thống hay quốc gia kiểm tra lần cuối cùng và đồng ý về việc ký kết điều ước.
-
Danh từ
-
1.
깨뜨리거나 찢어서 내버림.
1.
SỰ HUỶ BỎ:
Việc phá vỡ hoặc xé bỏ.
-
2.
계약, 조약, 약속 등을 깨뜨려 버림.
2.
SỰ HUỶ BỎ:
Việc phá hỏng hợp đồng, điều ước, hứa hẹn v.v...
-
3.
소송에서 원심의 판결을 취소하는 일.
3.
SỰ HUỶ BỎ, SỰ BÃI BỎ:
Việc huỷ phán quyết sơ thẩm trong tố tụng.
-
Động từ
-
1.
못 쓰게 된 것을 버리다.
1.
VỨT BỎ, TIÊU HUỶ:
Vứt đi cái không sử dụng được.
-
2.
조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과를 없어지게 하다.
2.
HUỶ BỎ, BÃI BỎ:
Làm mất đi hiệu quả của điều ước, pháp lệnh, hợp đồng, lời hứa...
-
Động từ
-
1.
계약이나 조약 등이 맺어지다.
1.
ĐƯỢC KÍ KẾT:
Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập.
-
Danh từ
-
1.
무엇이든 원하는 대로 이루어 준다고 하는, 용이 물고 있는 구슬.
1.
VIÊN NGỌC NHƯ Ý, VIÊN NGỌC THẦN:
Viên ngọc mà con rồng ngậm trong miệng giúp người ta đạt được mọi điều ước muốn.
-
Danh từ
-
1.
국가에서 조약이 맺어졌음을 승인했을 때 그것을 증명하기 위하여 만든 문서.
1.
VĂN BẢN PHÊ CHUẨN:
Văn bản được làm để chứng minh việc đã chuẩn y điều ước đã được quốc gia ký kết.
-
Động từ
-
1.
여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들어 술을 마시다.
1.
CẠN CHÉN, CẠN LY:
Nhiều người vừa nâng ly uống rượu vừa chúc mừng cho việc vui hay cầu mong cho điều ước nguyện thành hiện thực.
-
Động từ
-
1.
조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. 또는 그 효력을 나타내다.
1.
PHÁT HUY HIỆU LỰC, CÓ HIỆU LỰC:
Hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện. Hoặc thể hiện hiệu lực đó.
-
Động từ
-
1.
깨뜨려지거나 찢어져서 내버려지다.
1.
BỊ HUỶ BỎ:
Bị phá vỡ hoặc xé bỏ.
-
2.
계약, 조약, 약속 등이 깨져 버리다.
2.
BỊ HUỶ BỎ:
Hợp đồng, điều ước hay hứa hẹn bị phá hỏng.
-
3.
소송에서 원심의 판결이 취소되다.
3.
BỊ HUỶ BỎ, BỊ BÃI BỎ:
Phán quyết sơ thẩm trong tố tụng bị huỷ.
-
Động từ
-
1.
계약이나 조약 등을 맺다.
1.
KÍ KẾT:
Thiết lập hợp đồng hay điều ước...
-
Danh từ
-
1.
신이나 부처에게 소원을 빎. 또는 그 소원.
1.
SỰ KHẤN NGUYỆN, ĐIỀU KHẤN NGUYỆN:
Sự cầu xin điều ước nguyện với thần hay Phật. Hoặc điều ước như vậy.
-
Động từ
-
1.
조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다.
1.
ĐƯỢC PHÁT HUY HIỆU LỰC, CÓ HIỆU LỰC:
Hiệu lực của điều ước, luật, công văn được thể hiện.
-
Danh từ
-
1.
오랫동안 소망을 간직함. 또는 그 소망.
1.
SỰ ÔM ẤP ƯỚC MƠ, ĐIỀU ƯỚC ẤP Ủ:
Sự ấp ủ ước vọng từ lâu. Hoặc điều ước vọng như thế.
-
Danh từ
-
1.
못 쓰게 된 것을 버림.
1.
SỰ VỨT BỎ, SỰ TIÊU HUỶ:
Việc vứt đi cái không sử dụng được.
-
2.
조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과를 없어지게 함.
2.
SỰ HUỶ BỎ, SỰ BÃI BỎ:
Việc làm mất đi hiệu quả của điều ước, pháp lệnh, hợp đồng, lời hứa...
-
Danh từ
-
1.
계약이나 조약 등을 맺음.
1.
SỰ KÍ KẾT:
Việc thiết lập hợp đồng hay điều ước...
-
Danh từ
-
1.
여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들어 술을 마시는 것.
1.
SỰ NÂNG LY:
Việc nhiều người vừa nâng ly uống rượu vừa chúc mừng cho việc vui hay cầu mong cho điều ước nguyện thành hiện thực.
-
2.
여럿이 함께 술잔을 들고 크게 외치는 소리.
2.
CẠN LY:
Tiếng hô to đồng thanh của nhiều người khi cùng nâng cốc chúc mừng.
-
Động từ
-
1.
조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다.
1.
LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC:
Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện.
-
Danh từ
-
1.
약속을 지키겠다는 뜻으로 상대편에 잡혀 두는 사람이나 물건.
1.
CON TIN, VẬT LÀM TIN:
Người hoặc hàng hóa bị đối phương nắm giữ với ý sẽ giữ lời hứa.
-
2.
(옛날에) 나라 사이에 조약을 지키겠다는 뜻으로 상대국에 강제로 머물게 하던 왕자나 그 밖의 유력한 사람.
2.
CON TIN,:
(ngày xưa) Vua hay người có quyền lực khác từng bị ép buộc sống ở nước đối phương với ý sẽ giữ điều ước giữa hai nước.
-
3.
(비유적으로) 서로 대립하는 관계에서 자신의 주장을 내세우는 힘의 배경이 되는 존재.
3.
ĐỐI ĐẦU TRỰC TIẾP:
(cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại trở thành bối cảnh của sức mạnh mà dùng để đưa ra chủ trương của mình trong quan hệ đối lập nhau.
-
Động từ
-
1.
깨뜨리거나 찢어서 내버리다.
1.
HUỶ BỎ:
Phá vỡ hoặc xé bỏ.
-
2.
계약, 조약, 약속 등을 깨뜨려 버리다.
2.
HUỶ BỎ:
Phá hỏng hợp đồng, điều ước, hứa hẹn v.v...
-
3.
소송에서 원심의 판결을 취소하다.
3.
HUỶ BỎ, BÃI BỎ:
Huỷ phán quyết sơ thẩm trong tố tụng.